Những năm gần đây, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật trong công tác bảo vệ di sản văn hóa, thu hút sự quan tâm sâu rộng của cộng đồng quốc tế. Từ việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đến đổi mới công nghệ bảo tồn, Trung Quốc đã đưa công tác bảo vệ di sản văn hoá vào chiến lược phát triển quốc gia, qua đó đóng góp những kinh nghiệm quý báu cho sự kế thừa văn minh toàn cầu. Những thực tiễn này đã nhận được sự quan tâm cao từ giới học giả Việt Nam. Vì vậy, chúng tôi trân trọng mời PGS. TS Lê Thị Bích Thuỷ, Phó Giám đốc Học viện Dân tộc, Bộ Dân tộc và Tôn giáo Việt Nam viết bài bình luận nhằm phân tích những kinh nghiệm thành công của Trung Quốc trong bảo vệ di sản văn hóa và những gợi mở đối với Việt Nam, đồng thời thảo luận triển vọng hợp tác giữa hai nước trong lĩnh vực này. Toàn văn như sau:
PGS. TS Lê Thị Bích Thuỷ, Phó Giám đốc Học viện Dân tộc, Bộ Dân tộc và Tôn giáo Việt Nam
Với tư cách là một nhà nghiên cứu văn hoá, tôi luôn theo sát các động thái trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa của các quốc gia trong khu vực. Những thành tựu trong lĩnh vực bảo vệ di sản văn hóa của Trung Quốc đạt được trong thời gian qua không chỉ củng cố nền tảng vững chắc cho nền văn minh của chính mình, mà những kinh nghiệm và mô hình bảo vệ, phát huy giá trị di sản văn hoá của đất nước này còn là những bài học kinh nghiệm có giá trị lớn cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Nhìn từ thực tế, tầm nhìn và năng lực thực thi mà Trung Quốc thể hiện trên con đường này thực sự đáng ghi nhận.
Trong báo cáo của Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XX của Đảng Cộng sản Trung Quốc nhấn mạnh: Phải thực thi chiến lược xúc tiến với các dự án công nghiệp văn hoá trọng đại. Tăng cường hơn nữa giữ gìn, bảo tồn văn vật và di sản văn hoá, tăng cường công tác bảo tồn và kế thừa văn hoá lịch sử trong khi xây dựng thành phố và nông thôn, xây dựng và sử dụng tốt công viên văn hoá quốc gia. Kiên trì lấy văn hoá để phát triển du lịch, lấy du lịch để phát triển văn hoá, đẩy mạnh hoạt động phối hợp phát triển văn hoá và du lịch...Xây dựng thể chế pháp luật để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hoá gắn với phát triển công nghiệp văn hoá, Chính phủ Trung Quốc đã xây dựng và ban hành nhiều bộ luật về văn hoá.
Tính đến tháng 5 năm 2025, tổng số di sản thế giới của Trung Quốc đã đạt 59 địa điểm, trong đó bao gồm 40 di sản văn hóa, 15 di sản thiên nhiên và 4 di sản hỗn hợp văn hóa và thiên nhiên. Trong nước, số lượng di sản văn hóa bất động sản đã đăng ký lên tới 767.000 địa điểm, trong khi di sản văn hóa động sản thuộc sở hữu nhà nước đạt con số ấn tượng là 108 triệu hiện vật. Việc gìn giữ hệ thống di sản đồ sộ này không thể tách rời sự đầu tư chiến lược ở cấp quốc gia và sự bảo đảm bằng pháp luật. Ngày 1 tháng 3 năm 2025, Luật Bảo vệ Di sản Văn hóa mới được sửa đổi chính thức có hiệu lực, đánh dấu bước tiến mới trong giai đoạn bảo vệ di sản văn hóa một cách hệ thống và pháp trị của Trung Quốc. Mô hình thông qua lập pháp để tăng cường thiết kế từ cấp cao nhất, xác định rõ trách nhiệm bảo vệ này thể hiện cam kết thể chế sâu sắc đối với việc kế thừa văn minh.
Giá trị cốt lõi của thực tiễn Trung Quốc nằm ở việc tích hợp bảo vệ di sản vào huyết mạch phát triển quốc gia. Kinh nghiệm của nước này đã vượt ra khỏi phạm vi phục hồi thuần túy kỹ thuật, xây dựng được một mạng lưới bảo vệ đa chiều bao trùm các khía cạnh pháp luật, quản lý, công nghệ và sự tham gia của cộng đồng. Lấy ví dụ điển hình là hang Mạc Cao tại Đôn Hoàng, Trung Quốc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, đầu tư nguồn lực lớn cho việc bảo vệ và giám sát khoa học, đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của bảo vật chung của nhân loại này, giúp nó tiếp tục truyền tải thông điệp lịch sử xuyên thiên niên kỷ tới giới học giả và công chúng toàn cầu. Sự tôn trọng các chuẩn mực quốc tế và nâng cao năng lực chuyên môn như vậy đã thiết lập một tiêu chuẩn mẫu mực cho hợp tác di sản văn hóa xuyên quốc gia.
Điều đặc biệt đáng chú ý đối với giới học thuật Việt Nam là việc Trung Quốc đưa công tác bảo vệ di sản văn hóa vào khuôn khổ hợp tác quốc tế rộng lớn hơn. Sáng kiến“Vành đai và Con đường” (BRI), trong khi tái định hình cấu trúc kinh tế khu vực, cũng tập trung xây dựng một“hành lang văn hóa”. Hành lang này kế thừa tinh thần cốt lõi của Con đường Tơ lụa cổ đại, thông qua việc kết nối cơ sở hạ tầng, đã tạo ra một nền tảng thể chế mới cho giao lưu văn hóa và hợp tác bảo vệ di sản giữa các quốc gia dọc theo tuyến. Việt Nam và Trung Quốc chia sẻ nguồn gốc văn hóa lâu đời và mối liên kết địa lý chặt chẽ. Trong khuôn khổ này, đối thoại chuyên môn, chia sẻ công nghệ và nghiên cứu chung giữa hai nước trong lĩnh vực di sản văn hóa có lợi thế tự nhiên và không gian rộng mở.“Sáng kiến Văn minh Toàn cầu” do Trung Quốc thúc đẩy, với các nguyên tắc bình đẳng và học hỏi lẫn nhau, đang cung cấp một định hướng tư tưởng tích cực để hai nước tăng cường hợp tác về di sản văn hóa.
Hiện nay, Việt Nam và Trung Quốc đang đối mặt với nhiều vấn đề chung trong lĩnh vực bảo vệ di sản văn hóa: áp lực tồn tại của các khu phố lịch sử trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, thách thức trong việc bảo tồn sống động di sản văn hóa phi vật thể, cân bằng mối quan hệ phức tạp giữa phát triển du lịch và bảo vệ bản thể di sản. Những kinh nghiệm thực tiễn mà Trung Quốc tích lũy được trong việc ứng phó với các thách thức này – ví dụ như khám phá ứng dụng công nghệ số tiên tiến để lưu giữ vĩnh viễn thông tin hiện vật và trưng bày ảo, thông qua chính sách định hướng thúc đẩy đào tạo nghệ nhân kế thừa di sản phi vật thể, phát triển các mô hình khai thác và phát huy di sản bền vững – về con đường cụ thể và hiệu quả của chúng, đã cung cấp nguồn tư liệu nghiên cứu so sánh phong phú và tham khảo tiềm năng các giải pháp cho Việt Nam khi xem xét chiến lược bảo vệ của chính mình.
Thực tiễn bảo vệ di sản văn hóa của Trung Quốc, ý nghĩa của nó từ lâu đã vượt ra khỏi biên giới quốc gia. Từ công tác kiểm kê di sản chi tiết, bảo đảm pháp lý nghiêm ngặt, ứng dụng công nghệ tiên tiến, đến việc thúc đẩy giao lưu văn hóa dựa trên Sáng kiến“Vành đai và Con đường”, Trung Quốc đã xây dựng một hệ thống bảo vệ di sản văn hóa ngày càng hoàn thiện. Đối với Việt Nam, những thành tựu và kinh nghiệm dựa trên thực tế này không phải là đối tượng để sao chép đơn thuần, mà là nguồn tư tưởng quan trọng kích thích sự đào sâu và đổi mới trong công tác bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa truyền thống của chính chúng ta. Trong hành lang di sản chung của nhân loại, Việt Nam và Trung Quốc sánh vai cùng nhau, với thái độ tôn trọng sự thật lịch sử và hướng tới tương lai, cùng nhau khai sáng. Điều này không chỉ là sự bảo vệ lịch sử huy hoàng của mỗi quốc gia, mà còn là nguồn động lực trí tuệ bền bỉ góp phần vào sự đa dạng và phát triển bền vững của nền văn minh châu Á, thậm chí là nền văn minh nhân loại.
Nguồn: CMG